2024/06/03  12:49  khởi hành
1
12:59 - 17:05
4h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
12:59 - 17:17
4h18phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
3
12:52 - 17:40
4h48phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
4
12:59 - 18:39
5h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:59 - 17:05
    4h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    12:59
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (31phút
    JPY 400
    13:30 13:30
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    13:32 14:12 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    15:42 16:05
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    連絡バス([札幌]新千歳空港-環状通東) Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến 環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    (25phút
    JPY 1.300
    16:30 16:37
    H
    04
    環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (5phút
    JPY 250
    16:42 17:00
    H
    01
    栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    連絡バス([札幌]丘珠空港-栄町) Bus(Okadama Airport-Sakaemachi)
    Hướng đến 丘珠空港 Okadama Airport
    (5phút
    JPY 350
    17:05
    丘珠空港 Okadama Airport
  2. 2
    12:59 - 17:17
    4h18phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    12:59
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (31phút
    JPY 400
    13:30 13:30
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    13:32 14:12 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    15:42 15:55
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    16:32 16:32 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 7phút
    16:39 16:43
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (11phút
    JPY 250
    16:54 17:12
    H
    01
    栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    連絡バス([札幌]丘珠空港-栄町) Bus(Okadama Airport-Sakaemachi)
    Hướng đến 丘珠空港 Okadama Airport
    (5phút
    JPY 350
    17:17
    丘珠空港 Okadama Airport
  3. 3
    12:52 - 17:40
    4h48phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    12:52
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (32phút
    JPY 490
    13:24 13:34
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    13:53 13:53
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    13:55 14:35 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    16:05 16:18
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    16:55 16:55 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 7phút
    17:02 17:06
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (11phút
    JPY 250
    17:17 17:35
    H
    01
    栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    連絡バス([札幌]丘珠空港-栄町) Bus(Okadama Airport-Sakaemachi)
    Hướng đến 丘珠空港 Okadama Airport
    (5phút
    JPY 350
    17:40
    丘珠空港 Okadama Airport
  4. 4
    12:59 - 18:39
    5h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    12:59
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (31phút
    JPY 400
    13:30 13:30
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    13:32 14:47 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (1h20phút
    JPY 38.750
    16:07 17:54 函館空港 Hakodate Airport
    空路([札幌]丘珠空港-函館空港) Airline(Okadama Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 丘珠空港 Okadama Airport
    (45phút
    JPY 19.950
    18:39
    丘珠空港 Okadama Airport
cntlog