2024/06/23  10:27  khởi hành
1
10:30 - 11:05
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:29 - 11:25
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
10:30 - 11:26
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:29 - 11:30
1h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:30 - 11:05
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:30
    JO
    24
    市川 Ichikawa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (6phút
    JPY 180
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    10:36 10:45
    JO
    25
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (20phút
    JPY 270
    11:05
    TD
    27
    逆井 Sakasai
  2. 2
    10:29 - 11:25
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:29
    JO
    24
    市川 Ichikawa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (2phút
    JPY 150
    10:31 10:31
    JB
    28
    Moto-Yawata(JR)
    Đi bộ( 8phút
    10:39 10:49
    KS
    16
    京成八幡 Keisei-Yawata
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (7phút
    JPY 200
    10:56 10:56
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 5phút
    11:01 11:05
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (20phút
    JPY 270
    11:25
    TD
    27
    逆井 Sakasai
  3. 3
    10:30 - 11:26
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:30
    JO
    24
    市川 Ichikawa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (10phút
    JPY 230
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    10:40 10:40
    JO
    26
    津田沼 Tsudanuma
    Đi bộ( 6phút
    10:46 10:51
    SL
    23
    新津田沼 Shin-Tsudanuma
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (20phút
    JPY 230
    11:11 11:18
    SL
    11
    TD
    30
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (8phút
    JPY 180
    11:26
    TD
    27
    逆井 Sakasai
  4. 4
    10:29 - 11:30
    1h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:29
    JO
    24
    市川 Ichikawa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (7phút
    10:36 10:44
    JB
    30
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    11:00 11:07
    JM
    15
    JL
    25
    新松戸 Shim-Matsudo
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (8phút
    JPY 490
    11:15 11:22
    JJ
    07
    TD
    24
    Kashiwa
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (8phút
    JPY 180
    11:30
    TD
    27
    逆井 Sakasai
cntlog