2025/04/27  17:53  khởi hành
1
17:58 - 22:24
4h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
17:58 - 22:26
4h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:03 - 22:34
4h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
17:58 - 23:33
5h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:58 - 22:24
    4h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:58
    HS
    43
    Dome-mae
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Osaka-Namba
    (5phút
    JPY 220
    18:03 18:03
    HS
    41
    Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    18:06 18:09
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (14phút
    JPY 290
    18:23 18:49
    M
    13
    Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (2h6phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.630
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.500
    20:55 21:17
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (1h7phút
    JPY 10.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 2.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.900
    22:24 Kitsuki
  2. 2
    17:58 - 22:26
    4h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:58
    HS
    43
    Dome-mae
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Daimotsu
    (4phút
    JPY 220
    18:02 18:08
    HS
    45
    O
    14
    Nishikujo
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (6phút
    18:14 18:24
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (4phút
    18:28 18:51
    A
    46
    Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (2h6phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.630
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.500
    20:57 21:19
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (1h7phút
    JPY 10.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 2.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.900
    22:26 Kitsuki
  3. 3
    18:03 - 22:34
    4h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:03
    HS
    43
    Dome-mae
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Daimotsu
    (36phút
    JPY 420
    18:39 18:39
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    18:43 18:46
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    18:48 19:13
    S
    02
    Shin-kobe
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (1h52phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.630
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.500
    21:05 21:27
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (1h7phút
    JPY 9.950
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 2.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.900
    22:34 Kitsuki
  4. 4
    17:58 - 23:33
    5h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:58
    HS
    43
    Dome-mae
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Daimotsu
    (4phút
    JPY 220
    18:02 18:08
    HS
    45
    O
    14
    Nishikujo
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (6phút
    18:14 18:21
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (6phút
    18:27 18:45
    A
    46
    Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (2h41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.890
    21:26 21:40
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (1h53phút
    JPY 10.170
    23:33 Kitsuki
cntlog