1
13:17 - 15:15
1h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
13:17 - 15:18
2h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
13:17 - 15:19
2h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
13:17 - 15:25
2h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:17 - 15:15
    1h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:17
    HK
    08
    西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 280
    13:30 13:30
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    13:36 13:39
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (10phút
    JPY 240
    13:49 13:49
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    Đi bộ( 7phút
    13:56 14:06
    D
    03
    Osaka-Uehonmachi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (52phút
    Ghế Tự do : JPY 920
    14:58 15:11
    D
    49
    D
    49
    名張 Nabari
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (4phút
    JPY 1.210
    15:15
    D
    50
    桔梗が丘 Kikyogaoka
  2. 2
    13:17 - 15:18
    2h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:17
    HK
    08
    西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 280
    13:30 13:30
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    13:37 13:40
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (15phút
    JPY 190
    13:55 14:08
    O
    04
    D
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (1h10phút
    JPY 1.210
    15:18
    D
    50
    桔梗が丘 Kikyogaoka
  3. 3
    13:17 - 15:19
    2h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:17
    HK
    08
    西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 280
    13:30 13:30
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    13:34 13:37
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    13:45 13:50
    M
    20
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (6phút
    JPY 240
    13:56 14:09
    S
    19
    D
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (1h10phút
    JPY 1.210
    15:19
    D
    50
    桔梗が丘 Kikyogaoka
  4. 4
    13:17 - 15:25
    2h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:17
    HK
    08
    西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    阪急今津線 Hankyu Imazu Line
    Hướng đến 今津(阪急線) Imazu(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 170
    13:21 13:21
    HK
    21
    今津(阪急線) Imazu(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    13:23 13:33
    HS
    16
    今津(阪神線) Imazu(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (24phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    HS
    41
    A
    01
    Osaka-Namba
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (3phút
    14:00 14:13
    A
    03
    D
    03
    Osaka-Uehonmachi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (1h12phút
    JPY 1.290
    15:25
    D
    50
    桔梗が丘 Kikyogaoka
cntlog