2024/06/18  13:29  khởi hành
1
13:36 - 15:26
1h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
13:36 - 15:27
1h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:36 - 15:28
1h52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
13:36 - 15:29
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:36 - 15:26
    1h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:36
    P
    17
    桜島 Sakurajima
    JR桜島線〔ゆめ咲線〕 JR Sakurajima Line[Yumesaki Line]
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (8phút
    thông qua đào tạo
    P
    14
    O
    14
    西九条 Nishikujo
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (21phút
    JPY 210
    14:05 14:19
    O
    04
    D
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (50phút
    Ghế Tự do : JPY 920
    15:09 15:22
    D
    49
    D
    49
    名張 Nabari
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (4phút
    JPY 1.210
    15:26
    D
    50
    桔梗が丘 Kikyogaoka
  2. 2
    13:36 - 15:27
    1h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:36
    P
    17
    桜島 Sakurajima
    JR桜島線〔ゆめ咲線〕 JR Sakurajima Line[Yumesaki Line]
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (8phút
    JPY 170
    13:44 13:52
    P
    14
    HS
    45
    西九条 Nishikujo
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (9phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    HS
    41
    A
    01
    Osaka-Namba
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (3phút
    14:04 14:18
    A
    03
    D
    03
    Osaka-Uehonmachi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (52phút
    Ghế Tự do : JPY 920
    15:10 15:23
    D
    49
    D
    49
    名張 Nabari
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (4phút
    JPY 1.290
    15:27
    D
    50
    桔梗が丘 Kikyogaoka
  3. 3
    13:36 - 15:28
    1h52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:36
    P
    17
    桜島 Sakurajima
    JR桜島線〔ゆめ咲線〕 JR Sakurajima Line[Yumesaki Line]
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (8phút
    thông qua đào tạo
    P
    14
    O
    14
    西九条 Nishikujo
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (21phút
    JPY 210
    14:05 14:18
    O
    04
    D
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (1h10phút
    JPY 1.210
    15:28
    D
    50
    桔梗が丘 Kikyogaoka
  4. 4
    13:36 - 15:29
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:36
    P
    17
    桜島 Sakurajima
    JR桜島線〔ゆめ咲線〕 JR Sakurajima Line[Yumesaki Line]
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (8phút
    JPY 170
    13:44 13:52
    P
    14
    HS
    45
    西九条 Nishikujo
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (9phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    HS
    41
    A
    01
    Osaka-Namba
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (3phút
    14:04 14:17
    A
    03
    D
    03
    Osaka-Uehonmachi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (1h12phút
    JPY 1.290
    15:29
    D
    50
    桔梗が丘 Kikyogaoka
cntlog