2024/06/18  14:00  khởi hành
1
14:04 - 14:32
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:04 - 14:38
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:04 - 14:45
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
14:04 - 14:47
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:04 - 14:32
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:04
    E
    03
    若松河田 Wakamatsu-kawada
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (5phút
    JPY 180
    14:09 14:09
    E
    01
    新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    Đi bộ( 6phút
    14:15 14:17
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (15phút
    JPY 230
    14:32
    JC
    11
    吉祥寺 Kichijoji
  2. 2
    14:04 - 14:38
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:04
    E
    03
    若松河田 Wakamatsu-kawada
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (5phút
    14:09 14:09
    E
    01
    新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    Đi bộ( 3phút
    14:12 14:14
    M
    08
    新宿 Shinjuku
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 荻窪 Ogikubo
    (14phút
    JPY 320
    14:28 14:33
    M
    01
    JC
    09
    荻窪 Ogikubo
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (5phút
    JPY 170
    14:38
    JC
    11
    吉祥寺 Kichijoji
  3. 3
    14:04 - 14:45
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:04
    E
    03
    若松河田 Wakamatsu-kawada
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (6phút
    14:10 14:21
    E
    06
    T
    06
    飯田橋 Iidabashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 中野(東京都) Nakano(Tokyo)
    (13phút
    JPY 320
    thông qua đào tạo
    T
    01
    JC
    06
    中野(東京都) Nakano(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (11phút
    JPY 180
    14:45
    JC
    11
    吉祥寺 Kichijoji
  4. 4
    14:04 - 14:47
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:04
    E
    03
    若松河田 Wakamatsu-kawada
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (5phút
    14:09 14:09
    E
    01
    新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    Đi bộ( 5phút
    14:14 14:17
    SS
    01
    西武新宿 Seibu-Shinjuku
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (5phút
    JPY 320
    14:22 14:30
    SS
    02
    T
    03
    高田馬場 Takadanobaba
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 中野(東京都) Nakano(Tokyo)
    (6phút
    thông qua đào tạo
    T
    01
    JC
    06
    中野(東京都) Nakano(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (11phút
    JPY 340
    14:47
    JC
    11
    吉祥寺 Kichijoji
cntlog