2025/08/16  01:20  khởi hành
1
01:26 - 02:07
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:26 - 02:19
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
01:26 - 02:29
1h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:26 - 02:36
1h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:26 - 02:07
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:26
    JC
    57
    Fussa
    JR Ome Line
    Hướng đến  Tachikawa
    (16phút
    01:42 01:47
    JC
    19
    JC
    19
    Tachikawa
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (20phút
    JPY 410
    02:07
    JC
    11
    Kichijoji
  2. 2
    01:26 - 02:19
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:26
    JC
    57
    Fussa
    JR Ome Line
    Hướng đến  Tachikawa
    (16phút
    JPY 180
    01:42 01:42
    JC
    19
    Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    01:46 01:51
    TT
    11
    Tachikawa-Minami
    Tamatoshi Monorail
    Hướng đến  Kamikitadai
    (2phút
    JPY 110
    01:53 01:53
    TT
    12
    Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    01:57 01:59
    JC
    19
    Tachikawa
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (20phút
    JPY 230
    02:19
    JC
    11
    Kichijoji
  3. 3
    01:26 - 02:29
    1h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:26
    JC
    57
    Fussa
    JR Ome Line
    Hướng đến  Tachikawa
    (5phút
    JPY 150
    01:31 01:41
    JC
    55
    SS
    36
    Haijima
    Seibu Haijima Line
    Hướng đến  Kodaira
    (14phút
    01:55 02:03
    SS
    31
    SK
    04
    Ogawa(Tokyo)
    Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến  Kokubunji
    (8phút
    JPY 290
    02:11 02:16
    SK
    01
    JC
    16
    Kokubunji
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (13phút
    JPY 180
    02:29
    JC
    11
    Kichijoji
  4. 4
    01:26 - 02:36
    1h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:26
    JC
    57
    Fussa
    JR Ome Line
    Hướng đến  Tachikawa
    (16phút
    01:42 01:50
    JC
    19
    JN
    26
    Tachikawa
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (13phút
    02:03 02:11
    JN
    20
    JM
    35
    Fuchuhommachi
    JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến  Musashi-Urawa
    (5phút
    02:16 02:21
    JM
    33
    JC
    17
    Nishi-Kokubunji
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (15phút
    JPY 410
    02:36
    JC
    11
    Kichijoji
cntlog