2024/06/01  20:33  khởi hành
1
20:38 - 21:10
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
20:43 - 21:13
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
20:38 - 21:20
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
20:38 - 21:26
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:38 - 21:10
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:38
    KO
    13
    仙川 Sengawa
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (12phút
    20:50 20:59
    KO
    06
    IN
    08
    明大前 Meidai-mae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (11phút
    JPY 230
    21:10
    IN
    17
    吉祥寺 Kichijoji
  2. 2
    20:43 - 21:13
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:43
    KO
    13
    仙川 Sengawa
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (10phút
    20:53 21:02
    KO
    06
    IN
    08
    明大前 Meidai-mae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (11phút
    JPY 230
    21:13
    IN
    17
    吉祥寺 Kichijoji
  3. 3
    20:38 - 21:20
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:38
    KO
    13
    仙川 Sengawa
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (20phút
    JPY 210
    20:58 21:05
    KO
    01
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (15phút
    JPY 230
    21:20
    JC
    11
    吉祥寺 Kichijoji
  4. 4
    20:38 - 21:26
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:38
    KO
    13
    仙川 Sengawa
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (17phút
    JPY 190
    20:55 20:55
    KO
    21
    武蔵野台 Musashinodai
    Đi bộ( 8phút
    21:03 21:09
    SW
    04
    白糸台 Shiraitodai
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 武蔵境 Musashi-Sakai
    (7phút
    JPY 190
    21:16 21:21
    SW
    01
    JC
    13
    武蔵境 Musashi-Sakai
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    JPY 170
    21:26
    JC
    11
    吉祥寺 Kichijoji
cntlog