1
20:08 - 20:27
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
20:06 - 20:28
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
20:06 - 20:30
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
20:06 - 20:33
27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:08 - 20:27
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:08
    JY
    04
    御徒町 Okachimachi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    JPY 150
    20:10 20:10
    JY
    03
    秋葉原 Akihabara
    Đi bộ( 8phút
    20:18 20:21
    S
    08
    岩本町 Iwamotocho
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (6phút
    JPY 180
    20:27
    S
    12
    菊川(東京都) Kikukawa
  2. 2
    20:06 - 20:28
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:06 御徒町 Okachimachi
    Đi bộ( 4phút
    20:10 20:12
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (2phút
    20:14 20:14
    H
    16
    秋葉原 Akihabara
    Đi bộ( 5phút
    20:19 20:22
    S
    08
    岩本町 Iwamotocho
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (6phút
    JPY 290
    20:28
    S
    12
    菊川(東京都) Kikukawa
  3. 3
    20:06 - 20:30
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:06 御徒町 Okachimachi
    Đi bộ( 4phút
    20:10 20:14
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (8phút
    20:22 20:29
    E
    13
    S
    11
    森下(東京都) Morishita(Tokyo)
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (1phút
    JPY 220
    20:30
    S
    12
    菊川(東京都) Kikukawa
  4. 4
    20:06 - 20:33
    27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:06 御徒町 Okachimachi
    Đi bộ( 4phút
    20:10 20:11
    G
    15
    上野広小路 Ueno-hirokoji
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (4phút
    JPY 180
    20:15 20:15
    G
    12
    三越前 Mitsukoshi-mae
    Đi bộ( 4phút
    20:19 20:22
    JO
    20
    新日本橋 Shin-Nihombashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (2phút
    JPY 150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:24 20:24
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    Đi bộ( 2phút
    20:26 20:29
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (4phút
    JPY 180
    20:33
    S
    12
    菊川(東京都) Kikukawa
cntlog