1
23:06 - 23:31
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:06 - 23:36
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:06 - 23:53
47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:06 - 23:54
48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:06 - 23:31
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:06
    H
    01
    栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (13phút
    23:19 23:28
    H
    08
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (3phút
    JPY 290
    23:31
    T
    11
    菊水 Kikusui
  2. 2
    23:06 - 23:36
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:06
    H
    01
    栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (11phút
    23:17 23:26
    H
    07
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    23:28 23:33
    N
    07
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (3phút
    JPY 290
    23:36
    T
    11
    菊水 Kikusui
  3. 3
    23:06 - 23:53
    47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:06
    H
    01
    栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (13phút
    23:19 23:27
    H
    08
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 真駒内 Makomanai
    (1phút
    23:28 23:36
    N
    08
    SC
    23
    すすきの Susukino
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 狸小路 Tanukikoji
    (8phút
    JPY 410
    23:44 23:44
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Đi bộ( 3phút
    23:47 23:50
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (3phút
    JPY 210
    23:53
    T
    11
    菊水 Kikusui
  4. 4
    23:06 - 23:54
    48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:06
    H
    01
    栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (13phút
    23:19 23:19
    H
    08
    大通 Odori
    Đi bộ( 7phút
    23:26 23:29
    SC
    01
    西4丁目 Nishi 4 Chome
    Sapporo shiden Yamahana Line
    Hướng đến 狸小路 Tanukikoji
    (8phút
    JPY 410
    23:37 23:45
    SC
    23
    N
    08
    すすきの Susukino
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (1phút
    23:46 23:51
    N
    07
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (3phút
    JPY 210
    23:54
    T
    11
    菊水 Kikusui
cntlog