1
11:39 - 12:29
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:39 - 12:30
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:39 - 12:43
1h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
11:39 - 12:46
1h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:39 - 12:29
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:39
    NK
    10
    西鉄新宮 Nishitetsu-Shingu
    西鉄貝塚線 Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến 貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    (25phút
    JPY 320
    12:04 12:11
    NK
    01
    H
    07
    貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 中洲川端 Nakasukawabata
    (10phút
    12:21 12:27
    H
    01
    K
    09
    中洲川端 Nakasukawabata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (2phút
    JPY 260
    12:29
    K
    10
    祇園(福岡県) Gion(Fukuoka)
  2. 2
    11:39 - 12:30
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:39
    NK
    10
    西鉄新宮 Nishitetsu-Shingu
    西鉄貝塚線 Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến 貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    (19phút
    JPY 270
    11:58 11:58
    NK
    03
    西鉄千早 Nishitetsu-Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    11:59 12:09
    JA
    03
    千早 Chihaya
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (9phút
    JPY 230
    12:18 12:28
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (2phút
    JPY 210
    12:30
    K
    10
    祇園(福岡県) Gion(Fukuoka)
  3. 3
    11:39 - 12:43
    1h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:39
    NK
    10
    西鉄新宮 Nishitetsu-Shingu
    西鉄貝塚線 Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến 貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    (7phút
    JPY 220
    11:46 12:02
    NK
    08
    JD
    05
    和白 Wajiro
    JR香椎線(香椎-西戸崎) JR Kashii Line(Kashii-Saitozaki)
    Hướng đến 香椎 Kashii
    (5phút
    12:07 12:20
    JD
    06
    JA
    04
    香椎 Kashii
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (11phút
    JPY 280
    12:31 12:41
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (2phút
    JPY 210
    12:43
    K
    10
    祇園(福岡県) Gion(Fukuoka)
  4. 4
    11:39 - 12:46
    1h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:39
    NK
    10
    西鉄新宮 Nishitetsu-Shingu
    西鉄貝塚線 Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến 貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    (7phút
    JPY 220
    11:46 12:02
    NK
    08
    JD
    05
    和白 Wajiro
    JR香椎線(香椎-西戸崎) JR Kashii Line(Kashii-Saitozaki)
    Hướng đến 香椎 Kashii
    (5phút
    12:07 12:26
    JD
    06
    JA
    04
    香椎 Kashii
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (8phút
    JPY 280
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.000
    12:34 12:44
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (2phút
    JPY 210
    12:46
    K
    10
    祇園(福岡県) Gion(Fukuoka)
cntlog