2024/05/30  04:46  khởi hành
1
04:56 - 07:47
2h51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:53 - 08:29
3h36phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
04:56 - 08:37
3h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:01 - 08:47
3h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:56 - 07:47
    2h51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:56 京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h22phút
    JPY 10.010
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.390
    Ghế Tự do : JPY 6.770
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.840
    07:33 07:45
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (2phút
    JPY 210
    07:47
    K
    10
    祇園(福岡県) Gion(Fukuoka)
  2. 2
    04:53 - 08:29
    3h36phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:53
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 580
    05:22 05:22
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    05:29 05:34
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    05:47 05:56
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    05:59 07:05 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-福岡空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    08:10 08:22
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (7phút
    JPY 260
    08:29
    K
    10
    祇園(福岡県) Gion(Fukuoka)
  3. 3
    04:56 - 08:37
    3h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:56 京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    05:11 05:24 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h59phút
    JPY 10.010
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.390
    Ghế Tự do : JPY 5.920
    08:23 08:35
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (2phút
    JPY 210
    08:37
    K
    10
    祇園(福岡県) Gion(Fukuoka)
  4. 4
    05:01 - 08:47
    3h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:01
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (1h12phút
    JPY 1.910
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    06:13 07:23
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([大阪]関西空港-福岡空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 24.600
    08:28 08:40
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (7phút
    JPY 260
    08:47
    K
    10
    祇園(福岡県) Gion(Fukuoka)
cntlog