1
10:01 - 10:17
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:00 - 10:20
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:59 - 10:22
23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
09:56 - 10:27
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:01 - 10:17
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:01
    TS
    03
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    10:04 10:12
    TS
    04
    TS
    04
    曳舟 Hikifune
    東武亀戸線 Tobu Kameido Line
    Hướng đến 亀戸 Kameido
    (5phút
    JPY 160
    10:17
    TS
    43
    亀戸水神 Kameidosuijin
  2. 2
    10:00 - 10:20
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:00
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (2phút
    JPY 150
    10:02 10:02
    KS
    46
    京成曳舟 Keisei-Hikifune
    Đi bộ( 8phút
    10:10 10:15
    TS
    04
    曳舟 Hikifune
    東武亀戸線 Tobu Kameido Line
    Hướng đến 亀戸 Kameido
    (5phút
    JPY 160
    10:20
    TS
    43
    亀戸水神 Kameidosuijin
  3. 3
    09:59 - 10:22
    23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:59
    Z
    14
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 180
    10:01 10:10
    Z
    13
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (2phút
    10:12 10:20
    JB
    23
    TS
    44
    亀戸 Kameido
    東武亀戸線 Tobu Kameido Line
    Hướng đến 曳舟 Hikifune
    (2phút
    JPY 300
    10:22
    TS
    43
    亀戸水神 Kameidosuijin
  4. 4
    09:56 - 10:27
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:56 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    Đi bộ( 9phút
    10:05 10:10
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    10:14 10:22
    TS
    04
    TS
    04
    曳舟 Hikifune
    東武亀戸線 Tobu Kameido Line
    Hướng đến 亀戸 Kameido
    (5phút
    JPY 160
    10:27
    TS
    43
    亀戸水神 Kameidosuijin
cntlog