2024/06/03  21:16  khởi hành
1
21:26 - 22:08
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:26 - 22:09
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
21:26 - 22:11
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
21:26 - 22:13
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:26 - 22:08
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:26
    KO
    12
    千歳烏山 Chitose-karasuyama
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (10phút
    JPY 210
    21:36 21:43
    KO
    01
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    21:53 21:58
    JC
    03
    JB
    18
    御茶ノ水 Ochanomizu
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 錦糸町 Kinshicho
    (10phút
    JPY 230
    22:08
    JB
    23
    亀戸 Kameido
  2. 2
    21:26 - 22:09
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:26
    KO
    12
    千歳烏山 Chitose-karasuyama
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (10phút
    JPY 210
    21:36 21:43
    KO
    01
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (26phút
    JPY 230
    22:09
    JB
    23
    亀戸 Kameido
  3. 3
    21:26 - 22:11
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:26
    KO
    12
    千歳烏山 Chitose-karasuyama
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    21:32 21:38
    KO
    04
    KO
    04
    笹塚 Sasazuka
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    KO
    01
    S
    01
    新宿 Shinjuku
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (6phút
    JPY 180
    21:50 21:55
    S
    04
    JB
    15
    市ヶ谷 Ichigaya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (16phút
    JPY 180
    22:11
    JB
    23
    亀戸 Kameido
  4. 4
    21:26 - 22:13
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:26
    KO
    12
    千歳烏山 Chitose-karasuyama
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (10phút
    JPY 210
    21:36 21:42
    KO
    01
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    21:44 21:49
    JY
    18
    JB
    11
    代々木 Yoyogi
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (24phút
    JPY 230
    22:13
    JB
    23
    亀戸 Kameido
cntlog