2024/06/24  16:03  khởi hành
1
16:05 - 16:41
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
16:05 - 16:43
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
16:05 - 16:43
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
16:05 - 16:49
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:05 - 16:41
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:05
    SA
    24
    向原(東京都) Mukohara
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (2phút
    JPY 170
    16:07 16:07
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    16:09 16:11
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (17phút
    16:28 16:33
    JY
    03
    JB
    19
    秋葉原 Akihabara
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 錦糸町 Kinshicho
    (8phút
    JPY 230
    16:41
    JB
    23
    亀戸 Kameido
  2. 2
    16:05 - 16:43
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:05
    SA
    24
    向原(東京都) Mukohara
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (3phút
    JPY 170
    16:08 16:08
    SA
    25
    東池袋四丁目 Higashi-ikebukuro-yonchome
    Đi bộ( 2phút
    16:10 16:13
    Y
    10
    東池袋 Higashi-ikebukuro
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (9phút
    JPY 180
    16:22 16:27
    Y
    14
    JB
    15
    市ヶ谷 Ichigaya
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (16phút
    JPY 180
    16:43
    JB
    23
    亀戸 Kameido
  3. 3
    16:05 - 16:43
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:05
    SA
    24
    向原(東京都) Mukohara
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (3phút
    JPY 170
    16:08 16:08
    SA
    25
    東池袋四丁目 Higashi-ikebukuro-yonchome
    Đi bộ( 2phút
    16:10 16:13
    Y
    10
    東池袋 Higashi-ikebukuro
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (7phút
    JPY 180
    16:20 16:29
    Y
    13
    JB
    16
    飯田橋 Iidabashi
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (14phút
    JPY 180
    16:43
    JB
    23
    亀戸 Kameido
  4. 4
    16:05 - 16:49
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:05
    SA
    24
    向原(東京都) Mukohara
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (6phút
    JPY 170
    16:11 16:11
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    Đi bộ( 4phút
    16:15 16:17
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (10phút
    JPY 220
    16:27 16:37
    I
    11
    JB
    17
    水道橋 Suidobashi
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (12phút
    JPY 180
    16:49
    JB
    23
    亀戸 Kameido
cntlog