1
16:33 - 19:04
2h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
16:27 - 19:09
2h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
16:33 - 19:22
2h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
16:32 - 19:42
3h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:33 - 19:04
    2h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:33 Omiya(Saitama)
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 2.800
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.570
    16:50 17:06 Oyama(Tochigi)
    JR Ryomo Line
    Hướng đến  Maebashi
    (10phút
    JPY 1.170
    17:16 17:35
    TN
    11
    Tochigi
    Tobu Nikko Line
    Hướng đến  Tobu-Nikko
    (51phút
    Ghế Tự do : JPY 1.150
    18:26 18:59
    TN
    56
    TN
    56
    Kinugawaonsen
    Tobu Kinugawa Line
    Hướng đến  Shin-fujiwara
    (5phút
    JPY 750
    19:04
    TN
    57
    Kinugawakoen
  2. 2
    16:27 - 19:09
    2h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:27
    TD
    01
    Omiya(Saitama)
    Tobu Noda Line
    Hướng đến  Iwatsuki(Saitama)
    (19phút
    16:46 17:05
    TD
    10
    TS
    27
    Kasukabe
    Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến  Isesaki
    (1h26phút
    Ghế Tự do : JPY 1.650
    18:31 19:04
    TN
    56
    TN
    56
    Kinugawaonsen
    Tobu Kinugawa Line
    Hướng đến  Shin-fujiwara
    (5phút
    JPY 1.400
    19:09
    TN
    57
    Kinugawakoen
  3. 3
    16:33 - 19:22
    2h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:33 Omiya(Saitama)
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.800
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.570
    17:03 17:34 Utsunomiya
    JR Nikko Line
    Hướng đến  Nikko
    (35phút
    JPY 1.980
    18:09 18:09 Imaichi
    Đi bộ( 14phút
    18:23 18:53
    TN
    23
    Shimoimaichi
    Tobu Kinugawa Line
    Hướng đến  Shin-fujiwara
    (29phút
    JPY 270
    19:22
    TN
    57
    Kinugawakoen
  4. 4
    16:32 - 19:42
    3h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:32
    JU
    07
    Omiya(Saitama)
    JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến  Utsunomiya
    (29phút
    JPY 510
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:01 17:19
    TN
    04
    Kurihashi
    Tobu Nikko Line
    Hướng đến  Tobu-Nikko
    (35phút
    17:54 18:27
    TN
    12
    TN
    12
    Shin-tochigi
    Tobu Nikko Line
    Hướng đến  Tobu-Nikko
    (46phút
    thông qua đào tạo
    TN
    23
    TN
    23
    Shimoimaichi
    Tobu Kinugawa Line
    Hướng đến  Shin-fujiwara
    (29phút
    JPY 1.000
    19:42
    TN
    57
    Kinugawakoen
cntlog