2024/06/13  15:34  khởi hành
1
15:34 - 16:01
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:34 - 16:04
30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:47 - 16:07
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:34 - 16:09
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:34 - 16:01
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:34 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    Đi bộ( 4phút
    15:38 15:42
    N
    11
    鹿児島中央駅前 Kagoshimachuo-eki-mae
    鹿児島市電2系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-2
    Hướng đến 高見馬場 Takamibaba
    (4phút
    15:46 15:52
    N
    08
    I
    08
    高見馬場 Takamibaba
    鹿児島市電1系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-1
    Hướng đến 谷山(鹿児島市電) Taniyama(Kagoshima)
    (9phút
    JPY 170
    16:01
    I
    14
    騎射場 Kishaba
  2. 2
    15:34 - 16:04
    30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:34 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    Đi bộ( 4phút
    15:38 15:42
    N
    11
    鹿児島中央駅前 Kagoshimachuo-eki-mae
    鹿児島市電2系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-2
    Hướng đến 郡元(鹿児島市電) Korimoto(Kagoshima)
    (15phút
    thông qua đào tạo
    N
    19
    N
    19
    中郡(鹿児島県) Nakagori
    鹿児島市電2系統(中郡-郡元〔南側〕) Kagoshima City Transportation Bureau Line-2(Nakagori-Korimoto)
    Hướng đến 郡元〔南側〕(鹿児島市電) Korimoto[south](Kagoshima)
    (3phút
    thông qua đào tạo
    I
    17
    I
    17
    郡元〔南側〕(鹿児島市電) Korimoto[south](Kagoshima)
    鹿児島市電1系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-1
    Hướng đến 鹿児島駅前 Kagoshima-eki-mae
    (4phút
    JPY 170
    16:04
    I
    14
    騎射場 Kishaba
  3. 3
    15:47 - 16:07
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:47 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (7phút
    JPY 210
    15:54 15:54 南鹿児島 Minamikagoshima
    Đi bộ( 3phút
    15:57 16:00
    I
    19
    南鹿児島駅前 Minamikagoshima-eki-mae
    鹿児島市電1系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-1
    Hướng đến 鹿児島駅前 Kagoshima-eki-mae
    (7phút
    JPY 170
    16:07
    I
    14
    騎射場 Kishaba
  4. 4
    15:34 - 16:09
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:34 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    Đi bộ( 4phút
    15:38 15:42
    N
    11
    鹿児島中央駅前 Kagoshimachuo-eki-mae
    鹿児島市電2系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-2
    Hướng đến 郡元(鹿児島市電) Korimoto(Kagoshima)
    (18phút
    16:00 16:06
    N
    20
    I
    16
    郡元(鹿児島市電) Korimoto(Kagoshima)
    鹿児島市電1系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-1
    Hướng đến 鹿児島駅前 Kagoshima-eki-mae
    (3phút
    JPY 170
    16:09
    I
    14
    騎射場 Kishaba
cntlog