1
07:16 - 07:30
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
07:17 - 07:48
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:16 - 07:30
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    07:16
    I
    04
    市役所前(鹿児島県) Shiyakusho-mae(Kagoshima)
    鹿児島市電1系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-1
    Hướng đến 谷山(鹿児島市電) Taniyama(Kagoshima)
    (14phút
    JPY 170
    07:30
    I
    14
    騎射場 Kishaba
  2. 2
    07:17 - 07:48
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:17
    I
    04
    市役所前(鹿児島県) Shiyakusho-mae(Kagoshima)
    鹿児島市電1系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-1
    Hướng đến 谷山(鹿児島市電) Taniyama(Kagoshima)
    (24phút
    thông qua đào tạo
    N
    19
    N
    19
    中郡(鹿児島県) Nakagori
    鹿児島市電2系統(中郡-郡元〔南側〕) Kagoshima City Transportation Bureau Line-2(Nakagori-Korimoto)
    Hướng đến 郡元〔南側〕(鹿児島市電) Korimoto[south](Kagoshima)
    (3phút
    thông qua đào tạo
    I
    17
    I
    17
    郡元〔南側〕(鹿児島市電) Korimoto[south](Kagoshima)
    鹿児島市電1系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-1
    Hướng đến 鹿児島駅前 Kagoshima-eki-mae
    (4phút
    JPY 170
    07:48
    I
    14
    騎射場 Kishaba
cntlog