2024/11/24  10:56  khởi hành
1
10:56 - 12:49
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
10:59 - 12:52
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:56 - 13:06
2h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:59 - 13:28
2h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:56 - 12:49
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:56 大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    11:00 11:03
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    11:11 11:11
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    11:15 11:21
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (57phút
    JPY 740
    12:18 12:45
    NK
    77
    T
    橋本(和歌山県) Hashimoto(Wakayama)
    JR和歌山線 JR Wakayama Line
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (4phút
    JPY 150
    12:49
    T
    紀伊山田 Kiiyamada
  2. 2
    10:59 - 12:52
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:59
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (16phút
    JPY 190
    11:15 11:26
    O
    19
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (55phút
    JPY 740
    12:21 12:48
    NK
    77
    T
    橋本(和歌山県) Hashimoto(Wakayama)
    JR和歌山線 JR Wakayama Line
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (4phút
    JPY 150
    12:52
    T
    紀伊山田 Kiiyamada
  3. 3
    10:56 - 13:06
    2h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:56 大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    11:00 11:03
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    11:11 11:11
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    11:15 11:51
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (44phút
    JPY 740
    Ghế Tự do : JPY 520
    12:35 13:02
    NK
    77
    T
    橋本(和歌山県) Hashimoto(Wakayama)
    JR和歌山線 JR Wakayama Line
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (4phút
    JPY 150
    13:06
    T
    紀伊山田 Kiiyamada
  4. 4
    10:59 - 13:28
    2h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:59
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (15phút
    JPY 190
    11:14 11:27
    O
    04
    D
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (26phút
    JPY 590
    11:53 11:53
    D
    25
    大和高田 Yamatotakada
    Đi bộ( 7phút
    12:00 12:24
    T
    高田(奈良県) Takada(Nara)
    JR和歌山線 JR Wakayama Line
    Hướng đến 五条(奈良県) Gojo(Nara)
    (1h4phút
    JPY 680
    13:28
    T
    紀伊山田 Kiiyamada
cntlog