2024/05/31  21:06  khởi hành
1
21:22 - 07:03
9h41phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
21:22 - 07:04
9h42phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
21:22 - 07:20
9h58phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
21:22 - 07:35
10h13phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:22 - 07:03
    9h41phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    21:22
    C
    米子 Yonago
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 境港 Sakaiminato
    (28phút
    JPY 240
    21:50 21:50
    C
    米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
    Đi bộ( 6phút
    21:56 23:56 米子空港 Yonago Airport(Airport)
    空路([東京]羽田空港-米子空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Yonago Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 32.300
    01:11 01:16 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    01:23 01:27
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    01:46 01:52
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    01:58 02:37
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h32phút
    04:09 04:22 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (38phút
    Ghế Tự do : JPY 5.900
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.770
    05:00 05:43 一ノ関 Ichinoseki
    JR大船渡線 JR Ofunato Line
    Hướng đến 気仙沼 Kesennuma
    (1h20phút
    JPY 8.360
    07:03 気仙沼 Kesennuma
  2. 2
    21:22 - 07:04
    9h42phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    21:22
    C
    米子 Yonago
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 境港 Sakaiminato
    (28phút
    JPY 240
    21:50 21:50
    C
    米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
    Đi bộ( 6phút
    21:56 23:56 米子空港 Yonago Airport(Airport)
    空路([東京]羽田空港-米子空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Yonago Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 32.300
    01:11 01:16 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    01:23 01:27
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    01:46 01:55
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    01:59 02:38
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h32phút
    04:10 04:23 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (38phút
    Ghế Tự do : JPY 5.900
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.770
    05:01 05:44 一ノ関 Ichinoseki
    JR大船渡線 JR Ofunato Line
    Hướng đến 気仙沼 Kesennuma
    (1h20phút
    JPY 8.360
    07:04 気仙沼 Kesennuma
  3. 3
    21:22 - 07:20
    9h58phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    21:22
    C
    米子 Yonago
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 境港 Sakaiminato
    (28phút
    JPY 240
    21:50 21:50
    C
    米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
    Đi bộ( 6phút
    21:56 23:56 米子空港 Yonago Airport(Airport)
    空路([東京]羽田空港-米子空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Yonago Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 32.300
    01:11 01:16 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    01:23 01:27
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    01:46 01:52
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    01:58 02:17
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (3h0phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.050
    Ghế Tự do : JPY 5.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.450
    05:17 06:00 一ノ関 Ichinoseki
    JR大船渡線 JR Ofunato Line
    Hướng đến 気仙沼 Kesennuma
    (1h20phút
    JPY 8.360
    07:20 気仙沼 Kesennuma
  4. 4
    21:22 - 07:35
    10h13phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    21:22
    C
    米子 Yonago
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 境港 Sakaiminato
    (28phút
    JPY 240
    21:50 21:50
    C
    米子空港(境線) Yonago Airport(Sakai Line)
    Đi bộ( 6phút
    21:56 23:56 米子空港 Yonago Airport(Airport)
    空路([東京]羽田空港-米子空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Yonago Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 32.300
    01:11 01:16 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    01:23 01:33
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    01:50 02:01
    KK
    01
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:39 02:57
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.840
    Ghế Tự do : JPY 5.370
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.240
    05:32 06:15 一ノ関 Ichinoseki
    JR大船渡線 JR Ofunato Line
    Hướng đến 気仙沼 Kesennuma
    (1h20phút
    JPY 8.360
    07:35 気仙沼 Kesennuma
cntlog