1
15:57 - 17:51
1h54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
15:57 - 17:56
1h59phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
15:57 - 17:59
2h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
15:57 - 18:03
2h6phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:57 - 17:51
    1h54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    15:57
    SI
    41
    西武球場前 Seibukyujo-mae
    西武狭山線 Seibu Sayama Line
    Hướng đến 西所沢 Nishi-Tokorozawa
    (6phút
    16:03 16:09
    SI
    18
    SI
    18
    西所沢 Nishi-Tokorozawa
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (31phút
    thông qua đào tạo
    SI
    06
    SI
    06
    練馬 Nerima
    西武有楽町線 Seibu Yurakucho Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (5phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    SI
    37
    F
    06
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    F
    16
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (18phút
    thông qua đào tạo
    TY
    13
    SH
    03
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 新横浜 Shin-Yokohama
    (8phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    SH
    01
    SO
    52
    新横浜 Shin-Yokohama
    相鉄新横浜線 Sotetsu Shinyokohama Line
    Hướng đến 西谷 Nishiya
    (12phút
    thông qua đào tạo
    SO
    08
    SO
    08
    西谷 Nishiya
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (9phút
    JPY 320
    17:51
    SO
    11
    希望ヶ丘 Kibogaoka
  2. 2
    15:57 - 17:56
    1h59phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:57
    SI
    41
    西武球場前 Seibukyujo-mae
    西武狭山線 Seibu Sayama Line
    Hướng đến 西所沢 Nishi-Tokorozawa
    (6phút
    16:03 16:09
    SI
    18
    SI
    18
    西所沢 Nishi-Tokorozawa
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (8phút
    JPY 220
    16:17 16:17
    SI
    16
    秋津 Akitsu(Tokyo)
    Đi bộ( 5phút
    16:22 16:27
    JM
    31
    新秋津 Shin-Akitsu
    16:40 16:48
    JM
    35
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (13phút
    JPY 410
    17:01 17:16
    JN
    14
    OH
    18
    登戸 Noborito
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (25phút
    JPY 330
    17:41 17:49
    OE
    05
    SO
    14
    大和(神奈川県) Yamato(Kanagawa)
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (7phút
    JPY 190
    17:56
    SO
    11
    希望ヶ丘 Kibogaoka
  3. 3
    15:57 - 17:59
    2h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:57
    SI
    41
    西武球場前 Seibukyujo-mae
    西武狭山線 Seibu Sayama Line
    Hướng đến 西所沢 Nishi-Tokorozawa
    (6phút
    16:03 16:18
    SI
    18
    SI
    18
    西所沢 Nishi-Tokorozawa
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (27phút
    JPY 390
    16:45 16:58
    SI
    01
    F
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (14phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    F
    16
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (18phút
    thông qua đào tạo
    TY
    13
    SH
    03
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 新横浜 Shin-Yokohama
    (8phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    SH
    01
    SO
    52
    新横浜 Shin-Yokohama
    相鉄新横浜線 Sotetsu Shinyokohama Line
    Hướng đến 西谷 Nishiya
    (12phút
    thông qua đào tạo
    SO
    08
    SO
    08
    西谷 Nishiya
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 二俣川 Futamata-gawa
    (9phút
    JPY 320
    17:59
    SO
    11
    希望ヶ丘 Kibogaoka
  4. 4
    15:57 - 18:03
    2h6phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    15:57
    SY
    03
    西武球場前 Seibukyujo-mae
    西武山口線 Seibu Yamaguchi Line
    Hướng đến 多摩湖 Tamako
    (7phút
    16:04 16:15
    SY
    01
    ST
    07
    多摩湖 Tamako
    thông qua đào tạo
    ST
    04
    ST
    04
    萩山 Hagiyama
    西武多摩湖線(国分寺-萩山) Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến 国分寺 Kokubunji
    (2phút
    JPY 220
    16:24 16:24
    ST
    03
    青梅街道 Ome-Kaido
    Đi bộ( 10phút
    16:34 16:39
    JM
    32
    新小平 Shin-Kodaira
    16:47 16:55
    JM
    35
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (13phút
    JPY 320
    17:08 17:23
    JN
    14
    OH
    18
    登戸 Noborito
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (25phút
    JPY 330
    17:48 17:56
    OE
    05
    SO
    14
    大和(神奈川県) Yamato(Kanagawa)
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (7phút
    JPY 190
    18:03
    SO
    11
    希望ヶ丘 Kibogaoka
cntlog