2024/07/03  02:33  khởi hành
1
02:40 - 06:16
3h36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:40 - 06:20
3h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:40 - 07:12
4h32phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
02:40 - 07:57
5h17phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:40 - 06:16
    3h36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:40
    OH
    57
    強羅 Gora
    箱根登山鉄道 Hakone Tozan Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (56phút
    JPY 770
    03:36 03:53
    OH
    47
    小田原 Odawara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h23phút
    JPY 5.500
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.510
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.170
    06:16 岐阜羽島 Gifuhashima
  2. 2
    02:40 - 06:20
    3h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:40
    OH
    57
    強羅 Gora
    箱根登山鉄道 Hakone Tozan Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (56phút
    JPY 770
    03:36 03:53
    OH
    47
    小田原 Odawara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (49phút
    04:42 05:00 静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (54phút
    05:54 06:07 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (13phút
    JPY 5.500
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.510
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.170
    06:20 岐阜羽島 Gifuhashima
  3. 3
    02:40 - 07:12
    4h32phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:40
    OH
    57
    強羅 Gora
    箱根登山鉄道 Hakone Tozan Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (56phút
    JPY 770
    03:36 03:45
    OH
    47
    JT
    16
    小田原 Odawara
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 熱海 Atami
    (23phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    04:08 04:20
    JT
    21
    CA
    00
    熱海 Atami
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 沼津 Numazu
    (1h13phút
    05:33 05:52
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (54phút
    06:46 06:59 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (13phút
    JPY 5.500
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.390
    07:12 岐阜羽島 Gifuhashima
  4. 4
    02:40 - 07:57
    5h17phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    02:40
    OH
    57
    強羅 Gora
    箱根登山鉄道 Hakone Tozan Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (56phút
    JPY 770
    03:36 03:45
    OH
    47
    JT
    16
    小田原 Odawara
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (56phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    04:41 04:50
    JT
    05
    B
    20
    横浜 Yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (11phút
    JPY 250
    05:01 05:19
    B
    25
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h23phút
    JPY 5.720
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.720
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.380
    06:42 06:42 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    06:50 06:57
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    07:21 07:31
    NH
    56
    NH
    56
    笠松 Kasamatsu
    名鉄竹鼻・羽島線 Meitetsu Takehana-Hashima Line
    Hướng đến 竹鼻 Takehana
    (23phút
    JPY 860
    07:54 07:54 Shin Hashima
    Đi bộ( 3phút
    07:57 岐阜羽島 Gifuhashima
cntlog