1
07:16 - 07:41
25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
07:16 - 08:22
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:16 - 07:41
    25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    07:16 甘木(甘木鉄道) Amagi(Amagi Tetsudo)
    甘木鉄道 Amagi Railway
    Hướng đến 基山 Kiyama(Saga)
    (25phút
    JPY 370
    07:41 基山 Kiyama(Saga)
  2. 2
    07:16 - 08:22
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:16 甘木(甘木鉄道) Amagi(Amagi Tetsudo)
    甘木鉄道 Amagi Railway
    Hướng đến 基山 Kiyama(Saga)
    (19phút
    JPY 330
    07:35 07:35 小郡(福岡県) Ogori
    Đi bộ( 2phút
    07:37 07:42
    T
    22
    西鉄小郡 Nishitetsu-Ogori
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (14phút
    JPY 320
    07:56 07:56
    T
    15
    朝倉街道 Asakuragaido
    Đi bộ( 7phút
    08:03 08:13
    JB
    09
    天拝山 Tempaizan
    08:22
    JB
    12
    基山 Kiyama(Saga)
cntlog