1
06:31 - 07:57
1h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
06:31 - 08:03
1h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
06:31 - 08:05
1h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
06:31 - 08:10
1h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:31 - 07:57
    1h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:31
    HS
    24
    Sumiyoshi(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (2phút
    06:33 06:43
    HS
    23
    HS
    23
    Uozaki
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (21phút
    JPY 320
    07:04 07:04
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    07:07 07:10
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    07:24 07:24
    M
    23
    Tennoji
    Đi bộ( 2phút
    07:26 07:31
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến  Kashiharajingu-mae
    (22phút
    thông qua đào tạo
    F
    16
    O
    16
    Furuichi(Osaka)
    Kintetsu Nagano Line
    Hướng đến  Kawachinagano
    (4phút
    JPY 490
    07:57
    O
    17
    Kishi(Osaka)
  2. 2
    06:31 - 08:03
    1h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:31
    HS
    24
    Sumiyoshi(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (7phút
    06:38 06:48
    HS
    20
    HS
    20
    Ashiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (17phút
    JPY 320
    07:05 07:05
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    07:09 07:12
    T
    20
    Higashiumeda
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Yaominami
    (15phút
    JPY 290
    07:27 07:27
    T
    28
    Abeno(Osaka Metro)
    Đi bộ( 5phút
    07:32 07:37
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến  Kashiharajingu-mae
    (22phút
    thông qua đào tạo
    F
    16
    O
    16
    Furuichi(Osaka)
    Kintetsu Nagano Line
    Hướng đến  Kawachinagano
    (4phút
    JPY 490
    08:03
    O
    17
    Kishi(Osaka)
  3. 3
    06:31 - 08:05
    1h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:31
    HS
    24
    Sumiyoshi(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (2phút
    06:33 06:46
    HS
    23
    HS
    23
    Uozaki
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (24phút
    JPY 300
    07:10 07:16
    HS
    45
    O
    14
    Nishikujo
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Tennoji
    (12phút
    JPY 190
    07:28 07:28
    O
    01
    Tennoji
    Đi bộ( 6phút
    07:34 07:39
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến  Kashiharajingu-mae
    (22phút
    thông qua đào tạo
    F
    16
    O
    16
    Furuichi(Osaka)
    Kintetsu Nagano Line
    Hướng đến  Kawachinagano
    (4phút
    JPY 490
    08:05
    O
    17
    Kishi(Osaka)
  4. 4
    06:31 - 08:10
    1h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:31
    HS
    24
    Sumiyoshi(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (7phút
    06:38 06:51
    HS
    20
    HS
    20
    Ashiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (21phút
    JPY 300
    07:12 07:22
    HS
    45
    O
    14
    Nishikujo
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Tennoji
    (11phút
    JPY 190
    07:33 07:33
    O
    01
    Tennoji
    Đi bộ( 6phút
    07:39 07:44
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến  Kashiharajingu-mae
    (22phút
    thông qua đào tạo
    F
    16
    O
    16
    Furuichi(Osaka)
    Kintetsu Nagano Line
    Hướng đến  Kawachinagano
    (4phút
    JPY 490
    08:10
    O
    17
    Kishi(Osaka)
cntlog