1
18:18 - 22:47
4h29phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
18:18 - 22:50
4h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:23 - 23:02
4h39phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
18:18 - 23:49
5h31phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:18 - 22:47
    4h29phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:18 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    18:21 18:24
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (14phút
    JPY 290
    18:38 19:04
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h52phút
    20:56 21:09 静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 4.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.820
    21:38 21:52
    CA
    02
    三島 Mishima
    21:58 22:26
    CA
    03
    CB
    18
    沼津 Numazu
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 御殿場 Gotemba
    (21phút
    JPY 7.480
    22:47
    CB
    13
    岩波 Iwanami
  2. 2
    18:18 - 22:50
    4h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:18 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    18:21 18:24
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (14phút
    JPY 290
    18:38 19:04
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h52phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.510
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.170
    20:56 21:09
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    22:01 22:29
    CA
    03
    CB
    18
    沼津 Numazu
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 御殿場 Gotemba
    (21phút
    JPY 7.480
    22:50
    CB
    13
    岩波 Iwanami
  3. 3
    18:23 - 23:02
    4h39phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:23
    A
    01
    Osaka-Namba
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (1phút
    JPY 180
    18:24 18:24
    A
    02
    近鉄日本橋 Kintetsu-Nippombashi
    Đi bộ( 2phút
    18:26 18:28
    S
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (2phút
    18:30 18:36
    S
    16
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (14phút
    JPY 290
    18:50 19:16
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h52phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.510
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.170
    21:08 21:21
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    22:13 22:41
    CA
    03
    CB
    18
    沼津 Numazu
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 御殿場 Gotemba
    (21phút
    JPY 7.480
    23:02
    CB
    13
    岩波 Iwanami
  4. 4
    18:18 - 23:49
    5h31phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18:18 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    18:21 18:23
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    18:30 18:30
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    18:36 18:43
    A
    47
    大阪 Osaka
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (54phút
    20:06 20:21
    A
    12
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.510
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.170
    22:40 22:54
    CA
    02
    三島 Mishima
    23:00 23:28
    CA
    03
    CB
    18
    沼津 Numazu
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 御殿場 Gotemba
    (21phút
    JPY 7.480
    23:49
    CB
    13
    岩波 Iwanami
cntlog