2024/05/31  14:24  khởi hành
1
14:28 - 17:06
2h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:28 - 17:10
2h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
14:28 - 17:14
2h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
14:28 - 17:41
3h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:28 - 17:06
    2h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:28
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    14:33 14:57
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.120
    16:00 16:14
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (52phút
    JPY 5.720
    17:06
    R
    16
    岩国 Iwakuni
  2. 2
    14:28 - 17:10
    2h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:28
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    14:33 14:52
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (53phút
    15:45 16:03 徳山 Tokuyama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (17phút
    JPY 4.510
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    16:20 16:20 新岩国 Shin-iwakuni
    Đi bộ( 7phút
    16:27 16:57 清流新岩国 Seiryu-Shiniwakuni
    錦川清流線 Nishikigawaseiryu Line
    Hướng đến 川西(山口県) Kawanishi(Yamaguchi)
    (13phút
    JPY 420
    17:10 岩国 Iwakuni
  3. 3
    14:28 - 17:14
    2h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:28
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    14:33 14:52
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (53phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    15:45 16:04 徳山 Tokuyama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (1h10phút
    JPY 4.510
    17:14
    R
    16
    岩国 Iwakuni
  4. 4
    14:28 - 17:41
    3h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:28
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    14:33 14:57
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    16:12 16:31 徳山 Tokuyama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (1h10phút
    JPY 4.510
    17:41
    R
    16
    岩国 Iwakuni
cntlog