2025/08/03  08:34  khởi hành
1
08:37 - 13:15
4h38phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
08:37 - 13:34
4h57phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
08:37 - 14:43
6h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
08:35 - 14:45
6h10phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:37 - 13:15
    4h38phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:37
    A
    18
    Asakusa(Tokyo)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (20phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    09:16 09:16
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    09:18 09:58 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 43.850
    11:28 11:51
    Shin-chitose Airport
    Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến  Kanjo-dori-Higashi
    (25phút
    JPY 1.300
    12:16 12:23
    H
    04
    Kanjo-dori-Higashi
    Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến  Fukuzumi
    (6phút
    JPY 250
    12:29 12:29
    H
    07
    Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    12:36 12:51 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (24phút
    JPY 970
    Ghế Đặt Trước : JPY 630
    Ghế Tự do : JPY 1.160
    13:15
    A
    13
    Iwamizawa
  2. 2
    08:37 - 13:34
    4h57phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    08:37
    A
    18
    Asakusa(Tokyo)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (20phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    09:16 09:16
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    09:18 09:58 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 43.850
    11:28 11:41
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến  Minamichitose
    (28phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    12:09 12:27
    H
    05
    H
    05
    Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến  Shiroishi(Hakodate Line)
    (7phút
    12:34 12:52
    H
    03
    H
    03
    Shiroishi(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (42phút
    JPY 1.700
    13:34
    A
    13
    Iwamizawa
  3. 3
    08:37 - 14:43
    6h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:37
    A
    18
    Asakusa(Tokyo)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (20phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    09:16 09:16
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    09:18 10:39 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến  Asahikawa Airport
    (1h35phút
    JPY 51.300
    12:14 12:52
    Asahikawa Airport
    Bus(Asahikawa Airport-Asahikawa)
    Hướng đến  Asahikawa
    (35phút
    JPY 750
    13:27 13:46
    A
    28
    Asahikawa
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (57phút
    JPY 2.100
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    14:43
    A
    13
    Iwamizawa
  4. 4
    08:35 - 14:45
    6h10phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    08:35
    G
    19
    Asakusa(Tokyo)
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Ginza
    (10phút
    JPY 180
    08:45 08:51
    G
    13
    JK
    27
    Kanda(Tokyo)
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Tokyo
    (6phút
    JPY 170
    08:57 09:07
    JK
    23
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    09:26 09:26
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    09:28 10:08 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 43.850
    11:38 11:51
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến  Minamichitose
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    11:54 12:41
    H
    14
    H
    14
    Minamichitose
    JR Sekisho Line(Minamichitose-Shintoku)
    Hướng đến  Shintoku
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 320
    Ghế Tự do : JPY 850
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.620
    12:56 13:59
    K
    15
    Oiwake(Hokkaido)
    JR Muroran Main Line(Tomakomai-Iwamizawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (46phút
    JPY 1.510
    14:45 Iwamizawa
cntlog