1
11:39 - 11:55
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
11:37 - 11:54
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
11:41 - 11:58
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
11:37 - 12:03
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:39 - 11:55
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:39
    HS
    23
    Uozaki
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (16phút
    JPY 200
    11:55
    HS
    30
    Iwaya(Hanshin Line)
  2. 2
    11:37 - 11:54
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:37
    R
    02
    Uozaki
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (2phút
    JPY 210
    11:39 11:39
    R
    01
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 1phút
    11:40 11:44
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (5phút
    JPY 170
    11:49 11:49
    A
    60
    Nada
    Đi bộ( 5phút
    11:54 Iwaya(Hanshin Line)
  3. 3
    11:41 - 11:58
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:41
    HS
    23
    Uozaki
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (2phút
    11:43 11:51
    HS
    25
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 200
    11:58
    HS
    30
    Iwaya(Hanshin Line)
  4. 4
    11:37 - 12:03
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:37
    R
    02
    Uozaki
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (2phút
    JPY 210
    11:39 11:39
    R
    01
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 1phút
    11:40 11:44
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (8phút
    JPY 190
    11:52 11:52
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    11:54 11:59
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (4phút
    JPY 160
    12:03
    HS
    30
    Iwaya(Hanshin Line)
cntlog