2024/06/24  07:50  khởi hành
1
07:54 - 12:41
4h47phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
07:54 - 12:41
4h47phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
07:54 - 13:03
5h9phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
07:54 - 13:20
5h26phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:54 - 12:41
    4h47phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:54
    H
    12
    美園 Misono
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (15phút
    JPY 290
    08:09 08:27
    H
    04
    環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    連絡バス([札幌]新千歳空港-環状通東) Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (25phút
    JPY 1.300
    08:52 09:32 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    11:02 11:07 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    11:17 11:47
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
    連絡バス([東京]羽田空港-木更津) Bus(Haneda Airport-Kisarazu)
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (40phút
    JPY 1.250
    12:27 12:37 木更津 Kisarazu
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (4phút
    JPY 190
    12:41 巌根 Iwane
  2. 2
    07:54 - 12:41
    4h47phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:54
    H
    12
    美園 Misono
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (9phút
    JPY 250
    08:03 08:03
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    08:10 08:15 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    08:52 09:32
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    11:02 11:07 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    11:17 11:47
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
    連絡バス([東京]羽田空港-木更津) Bus(Haneda Airport-Kisarazu)
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (40phút
    JPY 1.250
    12:27 12:37 木更津 Kisarazu
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (4phút
    JPY 190
    12:41 巌根 Iwane
  3. 3
    07:54 - 13:03
    5h9phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:54
    H
    12
    美園 Misono
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 福住 Fukuzumi
    (4phút
    JPY 210
    07:58 08:11
    H
    14
    福住 Fukuzumi
    連絡バス([札幌]新千歳空港-札幌) Bus(Shinchitose Airport-Sapporo)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (43phút
    JPY 1.300
    08:54 09:34 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    11:04 11:09 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    11:19 11:49
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
    連絡バス([東京]羽田空港-蘇我) Bus(Haneda Airport-Soga)
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (45phút
    JPY 1.400
    12:34 12:44 五井 Goi
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (19phút
    JPY 330
    13:03 巌根 Iwane
  4. 4
    07:54 - 13:20
    5h26phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    07:54
    H
    12
    美園 Misono
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (9phút
    JPY 250
    08:03 08:03
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    08:10 08:15 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    08:52 09:32
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    11:02 11:07 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    11:14 11:18
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (14phút
    JPY 460
    11:32 11:32
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Đi bộ( 7phút
    11:39 11:42
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (10phút
    JPY 340
    11:52 12:05
    R
    01
    JE
    05
    新木場 Shin-kiba
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (35phút
    12:40 12:50 蘇我 Soga
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (30phút
    JPY 1.170
    13:20 巌根 Iwane
cntlog