1
06:17 - 07:01
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:17 - 07:03
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:20 - 07:08
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
06:17 - 07:11
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:17 - 07:01
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:17
    S
    15
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (2phút
    JPY 190
    06:19 06:19
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 6phút
    06:25 06:40
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (21phút
    JPY 540
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    07:01
    NK
    24
    岸和田 Kishiwada
  2. 2
    06:17 - 07:03
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:17
    S
    15
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (2phút
    JPY 190
    06:19 06:19
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 6phút
    06:25 06:40
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (23phút
    JPY 540
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    07:03
    NK
    24
    岸和田 Kishiwada
  3. 3
    06:20 - 07:08
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:20
    HS
    42
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (3phút
    JPY 220
    06:23 06:23
    HS
    41
    Osaka-Namba
    Đi bộ( 7phút
    06:30 06:45
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (23phút
    JPY 540
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    07:08
    NK
    24
    岸和田 Kishiwada
  4. 4
    06:17 - 07:11
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:17
    S
    15
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (4phút
    06:21 06:25
    S
    17
    K
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (7phút
    JPY 240
    06:32 06:52
    K
    20
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (19phút
    JPY 490
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    07:11
    NK
    24
    岸和田 Kishiwada
cntlog