1
01:47 - 02:03
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:47 - 02:05
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
01:39 - 02:13
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
01:39 - 02:14
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:47 - 02:03
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:47
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (16phút
    JPY 650
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    02:03
    NK
    24
    岸和田 Kishiwada
  2. 2
    01:47 - 02:05
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:47
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (18phút
    JPY 650
    02:05
    NK
    24
    岸和田 Kishiwada
  3. 3
    01:39 - 02:13
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:39
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (5phút
    JPY 370
    01:44 02:03
    S
    46
    NK
    31
    りんくうタウン Rinku Town
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (10phút
    JPY 420
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    02:13
    NK
    24
    岸和田 Kishiwada
  4. 4
    01:39 - 02:14
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:39
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (5phút
    JPY 370
    01:44 02:02
    S
    46
    NK
    31
    りんくうタウン Rinku Town
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (12phút
    JPY 420
    02:14
    NK
    24
    岸和田 Kishiwada
cntlog