1
02:26 - 03:01
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:26 - 03:05
39phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
02:26 - 03:18
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:26 - 03:18
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:26 - 03:01
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:26
    NK
    69
    河内長野 Kawachinagano
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (23phút
    JPY 540
    02:49 02:59
    NK
    05
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (2phút
    JPY 180
    03:01
    NK
    06
    岸里玉出 Kishinosatotamade
  2. 2
    02:26 - 03:05
    39phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:26
    NK
    69
    河内長野 Kawachinagano
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (39phút
    JPY 540
    03:05
    NK
    06
    岸里玉出 Kishinosatotamade
  3. 3
    02:26 - 03:18
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:26
    NK
    69
    河内長野 Kawachinagano
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (26phút
    JPY 540
    02:52 02:52
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    Đi bộ( 8phút
    03:00 03:02
    K
    19
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (3phút
    JPY 190
    03:05 03:16
    K
    20
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (2phút
    JPY 180
    03:18
    NK
    06
    岸里玉出 Kishinosatotamade
  4. 4
    02:26 - 03:18
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:26
    NK
    69
    河内長野 Kawachinagano
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (23phút
    JPY 540
    02:49 02:56
    NK
    05
    K
    20
    天下茶屋 Tengachaya
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (3phút
    JPY 190
    02:59 02:59
    K
    19
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 8phút
    03:07 03:14
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (4phút
    JPY 180
    03:18
    NK
    06
    岸里玉出 Kishinosatotamade
cntlog