1
13:29 - 13:46
17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:29 - 13:47
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
13:31 - 13:52
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
13:31 - 13:54
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:29 - 13:46
    17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:29 なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    13:33 13:40
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (6phút
    JPY 240
    13:46
    NK
    06
    岸里玉出 Kishinosatotamade
  2. 2
    13:29 - 13:47
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:29 なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    13:33 13:39
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (8phút
    JPY 240
    13:47
    NK
    06
    岸里玉出 Kishinosatotamade
  3. 3
    13:31 - 13:52
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:31
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (6phút
    JPY 240
    13:37 13:37
    Y
    18
    岸里 Kishinosato
    Đi bộ( 7phút
    13:44 13:50
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (2phút
    JPY 180
    13:52
    NK
    06
    岸里玉出 Kishinosatotamade
  4. 4
    13:31 - 13:54
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:31
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (2phút
    JPY 190
    13:33 13:33
    S
    15
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    Đi bộ( 7phút
    13:40 13:45
    NK
    06-5
    汐見橋 Shiomibashi
    南海汐見橋線 Nankai Shiomibashi Line
    Hướng đến 岸里玉出 Kishinosatotamade
    (9phút
    JPY 240
    13:54
    NK
    06
    岸里玉出 Kishinosatotamade
cntlog