1
12:28 - 13:18
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
12:28 - 13:19
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:28 - 13:25
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
12:28 - 13:28
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:28 - 13:18
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:28
    HK
    52
    Yamamoto(Hyogo)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (24phút
    JPY 290
    12:52 12:52
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    12:56 12:59
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (10phút
    13:09 13:14
    M
    21
    Y
    16
    Daikokucho
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Suminoekoen
    (4phút
    JPY 290
    13:18
    Y
    18
    Kishinosato
  2. 2
    12:28 - 13:19
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:28
    HK
    52
    Yamamoto(Hyogo)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (24phút
    JPY 290
    12:52 12:52
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 12phút
    13:04 13:06
    Y
    11
    Nishiumeda
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Suminoekoen
    (13phút
    JPY 290
    13:19
    Y
    18
    Kishinosato
  3. 3
    12:28 - 13:25
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:28
    HK
    52
    Yamamoto(Hyogo)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 170
    12:32 12:32
    HK
    50
    Kawanishinoseguchi
    Đi bộ( 7phút
    12:39 12:46
    G
    54
    Kawanishiikeda
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Amagasaki(Tokaido Line)
    (18phút
    JPY 330
    13:04 13:04
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 6phút
    13:10 13:12
    Y
    11
    Nishiumeda
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Suminoekoen
    (13phút
    JPY 290
    13:25
    Y
    18
    Kishinosato
  4. 4
    12:28 - 13:28
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12:28
    HK
    52
    Yamamoto(Hyogo)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (24phút
    JPY 290
    12:52 12:52
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    12:58 13:01
    T
    20
    Higashiumeda
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Yaominami
    (2phút
    13:03 13:08
    T
    21
    K
    13
    Minamimorimachi
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (13phút
    JPY 290
    13:21 13:21
    K
    20
    Tengachaya
    Đi bộ( 7phút
    13:28 Kishinosato
cntlog