1
06:43 - 07:04
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:43 - 07:16
33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
06:38 - 07:17
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
06:38 - 07:27
49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:43 - 07:04
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:43
    HK
    83
    西院(阪急線) Saiin
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (6phút
    JPY 170
    06:49 06:49
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    Đi bộ( 7phút
    06:56 07:01
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (3phút
    JPY 230
    07:04
    KH
    41
    神宮丸太町 Jingumarutamachi
  2. 2
    06:43 - 07:16
    33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:43
    HK
    83
    西院(阪急線) Saiin
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (4phút
    JPY 170
    06:47 06:47
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    06:49 06:52
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (2phút
    06:54 07:02
    K
    08
    T
    13
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (4phút
    JPY 220
    07:06 07:06
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    Đi bộ( 3phút
    07:09 07:14
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (2phút
    JPY 230
    07:16
    KH
    41
    神宮丸太町 Jingumarutamachi
  3. 3
    06:38 - 07:17
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:38 西院(阪急線) Saiin
    Đi bộ( 1phút
    06:39 06:43
    A
    2
    西院(京福本線) Sai
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến Arashiyama(Randen) 
    (2phút
    JPY 250
    06:45 06:45
    A
    3
    西大路三条 Nishiojisanjo
    Đi bộ( 7phút
    06:52 06:57
    T
    16
    西大路御池 Nishiojioike
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (10phút
    JPY 260
    07:07 07:07
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    Đi bộ( 3phút
    07:10 07:15
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (2phút
    JPY 230
    07:17
    KH
    41
    神宮丸太町 Jingumarutamachi
  4. 4
    06:38 - 07:27
    49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:38 西院(阪急線) Saiin
    Đi bộ( 1phút
    06:39 06:43
    A
    2
    西院(京福本線) Sai
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến Arashiyama(Randen) 
    (2phút
    JPY 250
    06:45 06:45
    A
    3
    西大路三条 Nishiojisanjo
    Đi bộ( 7phút
    06:52 06:57
    T
    16
    西大路御池 Nishiojioike
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (8phút
    07:05 07:15
    T
    12
    T
    12
    京都市役所前 Kyotoshiyakusho-mae
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (2phút
    JPY 260
    07:17 07:17
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    Đi bộ( 3phút
    07:20 07:25
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (2phút
    JPY 230
    07:27
    KH
    41
    神宮丸太町 Jingumarutamachi
cntlog