1
22:16 - 22:53
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
22:16 - 22:56
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
22:16 - 23:06
50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
22:16 - 23:09
53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:16 - 22:53
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:16
    A
    10
    車折神社 Kurumazakijinja
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến 四条大宮 Shijoomiya
    (8phút
    JPY 250
    22:24 22:24
    A
    5
    嵐電天神川 Randentenjingawa
    Đi bộ( 2phút
    22:26 22:31
    T
    17
    太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (12phút
    JPY 260
    22:43 22:43
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    Đi bộ( 3phút
    22:46 22:51
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (2phút
    JPY 230
    22:53
    KH
    41
    神宮丸太町 Jingumarutamachi
  2. 2
    22:16 - 22:56
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:16
    A
    10
    車折神社 Kurumazakijinja
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến 四条大宮 Shijoomiya
    (13phút
    JPY 250
    22:29 22:29
    A
    2
    西院(京福本線) Sai
    Đi bộ( 1phút
    22:30 22:35
    HK
    83
    西院(阪急線) Saiin
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (6phút
    JPY 170
    22:41 22:41
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    Đi bộ( 7phút
    22:48 22:53
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (3phút
    JPY 230
    22:56
    KH
    41
    神宮丸太町 Jingumarutamachi
  3. 3
    22:16 - 23:06
    50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:16
    A
    10
    車折神社 Kurumazakijinja
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến 四条大宮 Shijoomiya
    (16phút
    JPY 250
    22:32 22:32
    A
    1
    四条大宮 Shijoomiya
    Đi bộ( 2phút
    22:34 22:39
    HK
    84
    大宮(京都府) Omiya(Kyoto)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    22:41 22:49
    HK
    85
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    JPY 170
    22:51 22:51
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    Đi bộ( 7phút
    22:58 23:03
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (3phút
    JPY 230
    23:06
    KH
    41
    神宮丸太町 Jingumarutamachi
  4. 4
    22:16 - 23:09
    53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:16
    A
    10
    車折神社 Kurumazakijinja
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến 四条大宮 Shijoomiya
    (11phút
    JPY 250
    22:27 22:27
    A
    3
    西大路三条 Nishiojisanjo
    Đi bộ( 7phút
    22:34 22:39
    T
    16
    西大路御池 Nishiojioike
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (8phút
    22:47 22:57
    T
    12
    T
    12
    京都市役所前 Kyotoshiyakusho-mae
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (2phút
    JPY 260
    22:59 22:59
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    Đi bộ( 3phút
    23:02 23:07
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    京阪本線(鴨東線) Keihan Main Line(Oto Line)
    Hướng đến 出町柳 Demachiyanagi
    (2phút
    JPY 230
    23:09
    KH
    41
    神宮丸太町 Jingumarutamachi
cntlog