1
10:06 - 11:19
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
10:06 - 11:22
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
10:05 - 11:23
1h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:05 - 11:24
1h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:06 - 11:19
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:06
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (5phút
    JPY 190
    10:11 10:20
    M
    17
    KH
    01
    Yodoyabashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (48phút
    11:08 11:16
    KH
    39
    KH
    39
    Gionshijo
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (3phút
    JPY 490
    11:19
    KH
    41
    Jingumarutamachi
  2. 2
    10:06 - 11:22
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:06
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (8phút
    JPY 240
    10:14 10:14
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    10:18 10:23
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (44phút
    JPY 410
    11:07 11:07
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Đi bộ( 7phút
    11:14 11:19
    KH
    39
    Gionshijo
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (3phút
    JPY 230
    11:22
    KH
    41
    Jingumarutamachi
  3. 3
    10:05 - 11:23
    1h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:05
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Minamitatsumi
    (2phút
    10:07 10:11
    S
    17
    K
    17
    Nippombashi
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (4phút
    JPY 240
    10:15 10:26
    K
    14
    KH
    02
    Kitahama(Osaka)
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (46phút
    11:12 11:20
    KH
    39
    KH
    39
    Gionshijo
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (3phút
    JPY 490
    11:23
    KH
    41
    Jingumarutamachi
  4. 4
    10:05 - 11:24
    1h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:05
    Y
    15
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    10:12 10:12
    Y
    11
    Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    10:18 10:25
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (29phút
    10:54 11:06
    A
    31
    D
    01
    Kyoto
    JR Nara Line
    Hướng đến  Uji(Nara Line)
    (2phút
    JPY 770
    11:08 11:16
    D
    02
    KH
    36
    Tofukuji
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (8phút
    JPY 280
    11:24
    KH
    41
    Jingumarutamachi
cntlog