1
00:29 - 00:51
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:23 - 00:49
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:23 - 00:54
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:23 - 01:09
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:29 - 00:51
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:29
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (7phút
    00:36 00:45
    HS
    36
    KB
    01
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (6phút
    JPY 380
    00:51
    KB
    04
    Maruyama(Hyogo)
  2. 2
    00:23 - 00:49
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:23 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    00:27 00:30
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (5phút
    JPY 210
    00:35 00:35
    S
    06
    Minatogawakoen
    Đi bộ( 2phút
    00:37 00:44
    KB
    02
    Minatogawa
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Arimaonsen
    (5phút
    JPY 250
    00:49
    KB
    04
    Maruyama(Hyogo)
  3. 3
    00:23 - 00:54
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:23 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 3phút
    00:26 00:32
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (7phút
    00:39 00:48
    HS
    36
    KB
    01
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (6phút
    JPY 380
    00:54
    KB
    04
    Maruyama(Hyogo)
  4. 4
    00:23 - 01:09
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:23 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    00:27 00:30
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (2phút
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    Shin-kobe
    Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến  Tanigami
    (8phút
    JPY 280
    00:40 00:50
    S
    01
    KB
    10
    Tanigami
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (19phút
    JPY 430
    01:09
    KB
    04
    Maruyama(Hyogo)
cntlog