2024/12/25  02:12  khởi hành
1
02:12 - 04:35
2h23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:12 - 04:47
2h35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
02:12 - 06:58
4h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:12 - 07:08
4h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:12 - 04:35
    2h23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:12 高知駅前 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    02:14 02:49
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 阿波池田 Awaikeda
    (1h46phút
    JPY 2.750
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.460
    04:35
    Y
    10
    丸亀 Marugame
  2. 2
    02:12 - 04:47
    2h35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:12 高知駅前 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    02:14 02:59
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 阿波池田 Awaikeda
    (1h48phút
    JPY 2.750
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    04:47
    Y
    10
    丸亀 Marugame
  3. 3
    02:12 - 06:58
    4h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:12 高知駅前 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    02:14 02:59
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 阿波池田 Awaikeda
    (2h5phút
    05:04 05:41
    D
    22
    D
    22
    阿波池田 Awaikeda
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 多度津 Tadotsu
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.860
    06:05 06:38
    D
    15
    D
    15
    琴平 Kotohira
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 多度津 Tadotsu
    (20phút
    JPY 2.750
    06:58
    Y
    10
    丸亀 Marugame
  4. 4
    02:12 - 07:08
    4h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:12 高知駅前 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    02:14 02:59
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 阿波池田 Awaikeda
    (2h5phút
    05:04 05:51
    D
    22
    D
    22
    阿波池田 Awaikeda
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 多度津 Tadotsu
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.090
    06:15 06:48
    D
    15
    D
    15
    琴平 Kotohira
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 多度津 Tadotsu
    (20phút
    JPY 2.750
    07:08
    Y
    10
    丸亀 Marugame
cntlog