1
00:30 - 02:21
1h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
00:30 - 03:15
2h45phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
00:30 - 03:16
2h46phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
00:30 - 03:34
3h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:30 - 02:21
    1h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:30
    TJ
    35
    みなみ寄居[ホンダ寄居前] Minami-yorii(Honda Yorii-mae)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (8phút
    JPY 180
    00:38 01:01
    TJ
    39
    CR
    20
    寄居 Yorii
    秩父鉄道線 Chichibu Railway Line
    Hướng đến 熊谷 Kumagaya
    (57phút
    JPY 800
    01:58 02:11
    CR
    01
    TI
    07
    羽生 Hanyu
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (10phút
    JPY 210
    02:21
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
  2. 2
    00:30 - 03:15
    2h45phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:30
    TJ
    35
    みなみ寄居[ホンダ寄居前] Minami-yorii(Honda Yorii-mae)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (5phút
    00:35 00:44
    TJ
    33
    TJ
    33
    小川町(埼玉県) Ogawamachi(Saitama)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (39phút
    JPY 540
    01:23 01:36
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (21phút
    01:57 02:11
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (21phút
    JPY 590
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:32 02:45
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (30phút
    JPY 430
    03:15
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
  3. 3
    00:30 - 03:16
    2h46phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:30
    TJ
    35
    みなみ寄居[ホンダ寄居前] Minami-yorii(Honda Yorii-mae)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (5phút
    00:35 00:44
    TJ
    33
    TJ
    33
    小川町(埼玉県) Ogawamachi(Saitama)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (53phút
    JPY 750
    01:37 01:37
    TJ
    13
    朝霞台 Asakadai
    Đi bộ( 2phút
    01:39 01:44
    JM
    28
    北朝霞 Kita-Asaka
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (21phút
    JPY 410
    02:05 02:05
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    02:08 02:13
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    02:32 02:51
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (25phút
    JPY 750
    Ghế Tự do : JPY 600
    03:16
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
  4. 4
    00:30 - 03:34
    3h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:30
    TJ
    35
    みなみ寄居[ホンダ寄居前] Minami-yorii(Honda Yorii-mae)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (8phút
    JPY 180
    00:38 01:18
    TJ
    39
    寄居 Yorii
    JR八高線(高麗川-倉賀野) JR Hachiko Line(Komagawa-Kuragano)
    Hướng đến 倉賀野 Kuragano
    (37phút
    01:55 02:05 高崎 Takasaki
    JR上越線 JR Joetsu Line
    Hướng đến 水上 Minakami
    (26phút
    JPY 990
    02:31 02:44
    TI
    25
    伊勢崎 Isesaki
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (50phút
    JPY 540
    03:34
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
cntlog