2024/06/20  19:28  khởi hành
1
19:38 - 20:18
40phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
19:38 - 21:10
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
19:38 - 21:13
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:38 - 21:13
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:38 - 20:18
    40phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:38
    TI
    22
    境町 Sakaimachi
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (40phút
    JPY 490
    20:18
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
  2. 2
    19:38 - 21:10
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:38
    TI
    22
    境町 Sakaimachi
    19:52 20:16
    TI
    18
    TI
    18
    太田(群馬県) Ota(Gumma)
    東武小泉線(東小泉-太田) Tobu Koizumi Line(Higashikoizumi-Ota)
    Hướng đến 東小泉 Higashikoizumi
    (8phút
    20:24 20:57
    TI
    44
    TI
    44
    東小泉 Higashikoizumi
    東武小泉線(館林-西小泉) Tobu Koizumi Line(Tatebayashi-Nishikoizumi)
    Hướng đến 館林 Tatebayashi
    (13phút
    JPY 490
    21:10
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
  3. 3
    19:38 - 21:13
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:38
    TI
    22
    境町 Sakaimachi
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (10phút
    JPY 210
    19:48 19:58
    TI
    25
    伊勢崎 Isesaki
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 小山 Oyama(Tochigi)
    (32phút
    JPY 590
    20:30 20:30 足利 Ashikaga
    Đi bộ( 17phút
    20:47 20:57
    TI
    15
    足利市 Ashikagashi
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (16phút
    JPY 270
    21:13
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
  4. 4
    19:38 - 21:13
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:38
    TI
    22
    境町 Sakaimachi
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (10phút
    JPY 210
    19:48 19:58
    TI
    25
    伊勢崎 Isesaki
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 小山 Oyama(Tochigi)
    (32phút
    JPY 590
    20:30 20:30 足利 Ashikaga
    Đi bộ( 17phút
    20:47 21:02
    TI
    15
    足利市 Ashikagashi
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (11phút
    JPY 270
    Ghế Tự do : JPY 600
    21:13
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
cntlog