2024/06/18  15:22  khởi hành
1
15:37 - 16:28
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:37 - 16:28
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
15:37 - 16:30
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:37 - 16:34
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:37 - 16:28
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:37
    NK
    20
    泉大津 Izumiotsu
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (15phút
    JPY 420
    15:52 15:59
    NK
    05
    K
    20
    天下茶屋 Tengachaya
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (16phút
    16:15 16:22
    K
    11
    T
    18
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (6phút
    JPY 290
    16:28
    T
    15
    関目高殿 Sekimetakadono
  2. 2
    15:37 - 16:28
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:37
    NK
    20
    泉大津 Izumiotsu
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (19phút
    JPY 490
    15:56 15:56
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    16:00 16:03
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    16:11 16:11
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    16:15 16:18
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (10phút
    JPY 290
    16:28
    T
    15
    関目高殿 Sekimetakadono
  3. 3
    15:37 - 16:30
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:37
    NK
    20
    泉大津 Izumiotsu
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (15phút
    JPY 420
    15:52 15:59
    NK
    05
    K
    20
    天下茶屋 Tengachaya
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (13phút
    16:12 16:18
    K
    13
    T
    21
    南森町 Minamimorimachi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (12phút
    JPY 290
    16:30
    T
    15
    関目高殿 Sekimetakadono
  4. 4
    15:37 - 16:34
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:37
    NK
    20
    泉大津 Izumiotsu
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (19phút
    JPY 490
    15:56 15:56
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 6phút
    16:02 16:04
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (4phút
    16:08 16:14
    S
    18
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (20phút
    JPY 290
    16:34
    T
    15
    関目高殿 Sekimetakadono
cntlog