2024/09/28  19:20  khởi hành
1
19:23 - 20:20
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:23 - 20:21
58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:23 - 20:23
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
19:23 - 20:24
1h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:23 - 20:20
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:23
    DT
    06
    用賀 Yoga
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (8phút
    JPY 180
    19:31 19:31
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    19:33 19:38
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (18phút
    19:56 20:02
    JN
    01
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (18phút
    JPY 410
    20:20
    JK
    10
    関内 Kannai
  2. 2
    19:23 - 20:21
    58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:23
    DT
    06
    用賀 Yoga
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (8phút
    JPY 180
    19:31 19:31
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    19:33 19:38
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (6phút
    JPY 170
    19:44 19:54
    JN
    07
    TY
    11
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (13phút
    JPY 250
    20:07 20:16
    TY
    21
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 磯子 Isogo
    (5phút
    JPY 150
    20:21
    JK
    10
    関内 Kannai
  3. 3
    19:23 - 20:23
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:23
    DT
    06
    用賀 Yoga
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (20phút
    JPY 230
    19:43 19:51
    DT
    16
    B
    32
    あざみ野 Azamino
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (32phút
    JPY 370
    20:23
    B
    17
    関内 Kannai
  4. 4
    19:23 - 20:24
    1h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:23
    DT
    06
    用賀 Yoga
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (4phút
    19:27 19:37
    DT
    07
    OM
    15
    二子玉川 Futako-tamagawa
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (6phút
    19:43 19:52
    OM
    10
    TY
    07
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (18phút
    JPY 310
    20:10 20:19
    TY
    21
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 磯子 Isogo
    (5phút
    JPY 150
    20:24
    JK
    10
    関内 Kannai
cntlog