1
06:11 - 07:01
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
06:12 - 07:02
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:11 - 07:02
51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:11 - 07:04
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:11 - 07:01
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:11
    DT
    09
    高津(神奈川県) Takatsu(Kanagawa)
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (1phút
    JPY 140
    06:12 06:12
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    06:14 06:19
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (18phút
    06:37 06:43
    JN
    01
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (18phút
    JPY 410
    07:01
    JK
    10
    関内 Kannai
  2. 2
    06:12 - 07:02
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:12
    DT
    09
    高津(神奈川県) Takatsu(Kanagawa)
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (1phút
    JPY 140
    06:13 06:13
    OM
    16
    溝の口 Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    06:15 06:20
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (18phút
    06:38 06:44
    JN
    01
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (18phút
    JPY 410
    07:02
    JK
    10
    関内 Kannai
  3. 3
    06:11 - 07:02
    51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:11
    DT
    09
    高津(神奈川県) Takatsu(Kanagawa)
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (1phút
    JPY 140
    06:12 06:12
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    06:14 06:19
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (6phút
    JPY 170
    06:25 06:35
    JN
    07
    TY
    11
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (13phút
    JPY 250
    06:48 06:57
    TY
    21
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 磯子 Isogo
    (5phút
    JPY 150
    07:02
    JK
    10
    関内 Kannai
  4. 4
    06:11 - 07:04
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:11
    DT
    09
    高津(神奈川県) Takatsu(Kanagawa)
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (13phút
    JPY 230
    06:24 06:32
    DT
    16
    B
    32
    あざみ野 Azamino
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (32phút
    JPY 370
    07:04
    B
    17
    関内 Kannai
cntlog