1
08:27 - 09:57
1h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
08:27 - 10:12
1h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
08:27 - 10:14
1h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
08:27 - 10:14
1h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:27 - 09:57
    1h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:27
    HK
    58
    牧落 Makiochi
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến Ishibashi-Handai-mae 
    (4phút
    08:31 08:39
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (16phút
    JPY 280
    08:55 08:55
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    09:02 09:17
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (40phút
    JPY 1.210
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    09:57
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  2. 2
    08:27 - 10:12
    1h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:27
    HK
    58
    牧落 Makiochi
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến Ishibashi-Handai-mae 
    (4phút
    08:31 08:39
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (16phút
    JPY 280
    08:55 08:55
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    08:59 09:02
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    09:10 09:10
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    09:14 09:29
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (43phút
    JPY 970
    10:12
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  3. 3
    08:27 - 10:14
    1h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:27
    HK
    58
    牧落 Makiochi
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến Ishibashi-Handai-mae 
    (4phút
    08:31 08:39
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (16phút
    JPY 280
    08:55 08:55
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    09:02 09:09
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (1h5phút
    JPY 1.210
    10:14
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  4. 4
    08:27 - 10:14
    1h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:27
    HK
    58
    牧落 Makiochi
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến Ishibashi-Handai-mae 
    (4phút
    08:31 08:39
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (24phút
    JPY 280
    09:03 09:03
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    09:07 09:10
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    09:18 09:18
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    09:22 09:37
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (37phút
    JPY 970
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    10:14
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
cntlog