2024/06/19  09:16  khởi hành
1
10:56 - 16:33
5h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
2
10:56 - 16:50
5h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:16 - 16:51
6h35phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
09:53 - 16:59
7h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:56 - 16:33
    5h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10:56
    D
    浜田 Hamada
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 益田 Masuda
    (2h9phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    13:05 13:22 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (39phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    14:01 14:13
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    14:18 15:28
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([大阪]関西空港-福岡空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h5phút
    JPY 24.600
    16:33 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  2. 2
    10:56 - 16:50
    5h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:56
    D
    浜田 Hamada
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 益田 Masuda
    (2h9phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    13:05 13:22 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h20phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 4.950
    15:42 16:05 新大阪 Shin-osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (45phút
    JPY 10.560
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    16:50
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  3. 3
    10:16 - 16:51
    6h35phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:16
    D
    浜田 Hamada
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 江津 Gotsu
    (1h8phút
    JPY 1.520
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    11:24 11:52
    D
    出雲市 Izumoshi
    連絡バス(出雲空港-出雲市) Bus(Izumo Airport-Izumoshi)
    Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
    (25phút
    JPY 720
    12:17 13:59 出雲空港 Izumo Airport
    空路([大阪]伊丹空港-出雲空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 23.650
    15:04 15:25 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    15:28 15:36
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    15:49 15:49
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    15:56 16:11
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (40phút
    JPY 1.210
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    16:51
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  4. 4
    09:53 - 16:59
    7h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:53
    D
    浜田 Hamada
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 益田 Masuda
    (49phút
    10:42 11:05
    D
    益田 Masuda
    JR山口線 JR Yamaguchi Line
    Hướng đến 津和野 Tsuwano
    (2h15phút
    13:20 13:35 新山口 Shin-yamaguchi
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (39phút
    14:14 14:32 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.480
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.140
    15:51 16:14 新大阪 Shin-osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (45phút
    JPY 10.560
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    16:59
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
cntlog