1
04:29 - 08:59
4h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
04:29 - 09:20
4h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
04:26 - 09:41
5h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
4
04:14 - 09:52
5h38phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:29 - 08:59
    4h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:29
    T
    00
    徳島 Tokushima
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (1h5phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    05:34 05:52
    T
    28
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (54phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    06:46 07:06
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.180
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.450
    07:51 08:14 新大阪 Shin-osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (45phút
    JPY 7.260
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    08:59
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  2. 2
    04:29 - 09:20
    4h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:29
    T
    00
    徳島 Tokushima
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (1h5phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    05:34 05:52
    T
    28
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (54phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    06:46 07:06
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    JPY 6.160
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.180
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.450
    07:51 08:04
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    08:18 08:18
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    08:22 08:37
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (43phút
    JPY 970
    09:20
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  3. 3
    04:26 - 09:41
    5h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    04:26
    徳島 Tokushima
    連絡バス(徳島空港-徳島) Bus(Tokushima Airport-Tokushima)
    Hướng đến 徳島空港 Tokushima Airport
    (24phút
    JPY 600
    04:50 06:11 徳島空港 Tokushima Airport
    空路([東京]羽田空港-徳島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Tokushima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 36.400
    07:21 08:26 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]関西空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kansai Int'l Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    09:41 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  4. 4
    04:14 - 09:52
    5h38phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:14
    T
    00
    徳島 Tokushima
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 三本松(香川県) Sambommatsu(Kagawa)
    (1h51phút
    06:05 06:23
    T
    28
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (54phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    07:17 07:32
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (57phút
    JPY 6.160
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    08:29 08:42
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    08:56 08:56
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    09:00 09:15
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (37phút
    JPY 970
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    09:52
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
cntlog