1
14:53 - 18:05
3h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:53 - 18:20
3h27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
14:53 - 18:42
3h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
14:53 - 18:58
4h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:53 - 18:05
    3h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:53 東広島 Higashihiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (36phút
    15:29 15:42 福山 Fukuyama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 4.500
    16:57 17:20 新大阪 Shin-osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (45phút
    JPY 6.600
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    18:05
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  2. 2
    14:53 - 18:20
    3h27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:53 東広島 Higashihiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 4.500
    17:12 17:35 新大阪 Shin-osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (45phút
    JPY 6.600
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    18:20
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  3. 3
    14:53 - 18:42
    3h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    14:53 東広島 Higashihiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.730
    16:30 16:43
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 4.840
    17:22 17:22
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    17:27 17:37
    神戸三宮〔空港連絡バス〕 Sannomiya(Bus)
    連絡バス([大阪]関西空港-神戸三宮) Bus(Kansai Airport-Sannomiya)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h5phút
    JPY 2.000
    18:42 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  4. 4
    14:53 - 18:58
    4h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    14:53 東広島 Higashihiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (12phút
    15:05 15:23 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h3phút
    JPY 5.500
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.690
    16:26 16:38
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    16:43 17:53
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([大阪]関西空港-福岡空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h5phút
    JPY 24.600
    18:58 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
cntlog