2024/11/16  18:29  khởi hành
1
18:44 - 20:52
2h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:44 - 21:13
2h29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:44 - 21:13
2h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
18:44 - 21:24
2h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:44 - 20:52
    2h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:44
    A
    10
    田村 Tamura
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 米原 Maibara
    (6phút
    18:50 19:05
    A
    12
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    19:44 20:07 新大阪 Shin-osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (45phút
    JPY 3.300
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    20:52
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  2. 2
    18:44 - 21:13
    2h29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:44
    A
    10
    田村 Tamura
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 米原 Maibara
    (1h0phút
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    京都 Kyoto
    20:09 20:28
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (45phút
    JPY 3.300
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    21:13
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  3. 3
    18:44 - 21:13
    2h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:44
    A
    10
    田村 Tamura
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 米原 Maibara
    (6phút
    18:50 19:05
    A
    12
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (39phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    19:44 19:57
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    20:11 20:11
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    20:15 20:30
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (43phút
    JPY 970
    21:13
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  4. 4
    18:44 - 21:24
    2h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:44
    A
    10
    田村 Tamura
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 米原 Maibara
    (1h0phút
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 1.980
    20:13 20:13
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    20:17 20:20
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    20:28 20:28
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    20:32 20:47
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (37phút
    JPY 970
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    21:24
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
cntlog