1
17:04 - 21:36
4h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
2
17:04 - 22:46
5h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
3
17:04 - 22:54
5h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
17:04 - 23:06
6h2phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:04 - 21:36
    4h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    17:04
    N
    13
    中洲通 Nakasu-dori
    鹿児島市電2系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-2
    Hướng đến 高見馬場 Takamibaba
    (5phút
    JPY 170
    17:09 17:09
    N
    11
    鹿児島中央駅前 Kagoshimachuo-eki-mae
    Đi bộ( 4phút
    17:13 17:23 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    JPY 5.610
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.500
    Ghế Tự do : JPY 4.830
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.490
    19:04 19:16
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    19:21 20:31
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([大阪]関西空港-福岡空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h5phút
    JPY 24.600
    21:36 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  2. 2
    17:04 - 22:46
    5h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    17:04
    N
    13
    中洲通 Nakasu-dori
    鹿児島市電2系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-2
    Hướng đến 高見馬場 Takamibaba
    (5phút
    JPY 170
    17:09 17:09
    N
    11
    鹿児島中央駅前 Kagoshimachuo-eki-mae
    Đi bộ( 4phút
    17:13 17:19
    鹿児島中央 Kagoshimachuo
    連絡バス(鹿児島空港-鹿児島中央) Bus(Kagoshima Airport-Kagoshimachuo)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (57phút
    JPY 1.400
    18:16 21:41 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([大阪]関西空港-鹿児島空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h5phút
    JPY 20.990
    22:46 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  3. 3
    17:04 - 22:54
    5h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:04
    N
    13
    中洲通 Nakasu-dori
    鹿児島市電2系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-2
    Hướng đến 高見馬場 Takamibaba
    (5phút
    JPY 170
    17:09 17:09
    N
    11
    鹿児島中央駅前 Kagoshimachuo-eki-mae
    Đi bộ( 4phút
    17:13 17:23 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    19:04 19:24 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 9.460
    Ghế Tự do : JPY 10.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 20.790
    21:46 22:09 新大阪 Shin-osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (45phút
    JPY 13.200
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    22:54
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  4. 4
    17:04 - 23:06
    6h2phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    17:04
    N
    13
    中洲通 Nakasu-dori
    鹿児島市電2系統 Kagoshima City Transportation Bureau Line-2
    Hướng đến 高見馬場 Takamibaba
    (5phút
    JPY 170
    17:09 17:09
    N
    11
    鹿児島中央駅前 Kagoshimachuo-eki-mae
    Đi bộ( 4phút
    17:13 17:43 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR鹿児島本線(川内-鹿児島) JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (42phút
    JPY 660
    18:25 18:53
    国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    19:13 20:14 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([大阪]伊丹空港-鹿児島空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 33.050
    21:19 21:40 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    21:43 21:51
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    22:04 22:04
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    22:11 22:26
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (40phút
    JPY 1.210
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    23:06
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
cntlog